Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sunburst
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsən.ˌbɜːst/
Danh từ
sửa
sunburst
/ˈsən.ˌbɜːst/
Ánh
mặt trời
loé
sáng
(qua màn mây... ).
Pháo hoa
mặt trời
(cháy toả sáng như mặt trời).
Đồ
trang sức
hình
mặc
trời
toả
sáng
.
Tham khảo
sửa
"
sunburst
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)