summe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å summe |
Hiện tại chỉ ngôi | summer |
Quá khứ | summa, summet |
Động tính từ quá khứ | summa, summet |
Động tính từ hiện tại | — |
summe
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å summe |
Hiện tại chỉ ngôi | summer |
Quá khứ | summa, summet |
Động tính từ quá khứ | summa, summet |
Động tính từ hiện tại | — |
summe
- Hoàn hồn, tỉnh trí lại, bình tĩnh lại.
- Han fikk ikke summet seg til å gjøre noen ting.
- å summe seg etter en forskrekkelse
Tham khảo
sửa- "summe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)