Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈdæ.di/

Danh từ

sửa

sugar-daddy /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈdæ.di/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) mỏ tiền, mỏ của
  2. lão già dại gái.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)