substantiellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syp.stɑ̃.sjɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửasubstantiellement /syp.stɑ̃.sjɛl.mɑ̃/
- Có chất bổ.
- Manger substantiellement — ăn có chất bổ
- Có nội dung.
- Parler substantiellement — nói có nội dung
- (Triết học) Về thực thể.
Tham khảo
sửa- "substantiellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)