subsidence
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasubsidence
- Sự rút xuống (nước lụt... ).
- Sự lún xuống.
- Sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi.
- (Y học) Sự lặn đi (mụn, nhọt... ).
Tham khảo
sửa- "subsidence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửasubsidence gc
Tham khảo
sửa- "subsidence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)