Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɑːv/

Tính từ

sửa

suave /ˈswɑːv/

  1. Dịu ngọt, thơm dịu.
    suave wine — rượu thơm dịu
  2. Khéo léo, ngọt ngào (thái độ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực suave
/sɥav/
suaves
/sɥav/
Giống cái suave
/sɥav/
suaves
/sɥav/

suave /sɥav/

  1. Êm dịu, êm ái, ngọt ngào.
    Parfum suave — mùi thơm dịu
    Coloris suave — màu êm dịu
    Voix suave — giọng nói ngọt ngào

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa