suave
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɑːv/
Tính từ
sửasuave /ˈswɑːv/
Tham khảo
sửa- "suave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɥav/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suave /sɥav/ |
suaves /sɥav/ |
Giống cái | suave /sɥav/ |
suaves /sɥav/ |
suave /sɥav/
- Êm dịu, êm ái, ngọt ngào.
- Parfum suave — mùi thơm dịu
- Coloris suave — màu êm dịu
- Voix suave — giọng nói ngọt ngào
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "suave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)