Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fétide
/fe.tid/
fétides
/fe.tid/
Giống cái fétide
/fe.tid/
fétides
/fe.tid/

fétide /fe.tid/

  1. Thổi.
    Exhalaisons fétides — mùi thối bốc lên

Tham khảo

sửa