Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swət˧˥ ɗo̰ʔj˨˩ʂwə̰k˩˧ ɗo̰j˨˨ʂwək˧˥ ɗoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwət˩˩ ɗoj˨˨ʂwət˩˩ ɗo̰j˨˨ʂwə̰t˩˧ ɗo̰j˨˨

Danh từ sửa

suất đội

  1. Chức hạ sĩ quan coi một đội trong quân đội thời phong kiến.

Dịch sửa

Tham khảo sửa