stygg
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stygg |
gt | stygt | |
Số nhiều | stygge | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stygg
- Xấu, xấu xí.
- et stygt ansikt
- stygg skrift
- stygt vær
- Gớm ghiếc, ghê rợn.
- en stygg kollisjon
- et stygt sår
- Jeg har en stygg mistanke om at hun lyver.
- Thô tục, thô lỗ, thô bĩ.
- Det var stygt gjort.
- å være stygg mot noen — Đối xử tàn tệ với ai.
- Quá mức, hết sức, tột độ.
- å være stygt redd for noe — Sợ hãi việc gì.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "stygg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)