Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stuntman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstənt.ˌmæn/
Danh từ
sửa
stuntman
/ˈstənt.ˌmæn/
(
Điện ảnh
)
Người
đóng
thay
diễn viên
trong
một
bộ
phim
...
trong
những
cảnh
nguy hiểm
;
cátcađơ
.
Tham khảo
sửa
"
stuntman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)