Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstənt.ˌmæn/

Danh từ sửa

stuntman /ˈstənt.ˌmæn/

  1. (Điện ảnh) Người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ.

Tham khảo sửa