studette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sty.dɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
studette /sty.dɛt/ |
studette /sty.dɛt/ |
studette gc /sty.dɛt/
- Xưởng vẽ nhỏ; xưởng nặn nhỏ; xưởng chụp ảnh nhỏ.
- Trường quay phim nhỏ.
- Căn nhà nhỏ một phòng.
- Phòng chiếu bóng nhỏ.
Tham khảo
sửa- "studette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)