Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪp.ˈsɜːtʃ/

Ngoại động từ

sửa

strip-search ngoại động từ /ˈstrɪp.ˈsɜːtʃ/

  1. Buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét.
    He was strip-searched by the jailer — Viên cai ngục buộc ông ta phải cởi hết quần áo ra để khám xét

Tham khảo

sửa