strip-search
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɪp.ˈsɜːtʃ/
Ngoại động từ
sửastrip-search ngoại động từ /ˈstrɪp.ˈsɜːtʃ/
- Buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét.
- He was strip-searched by the jailer — Viên cai ngục buộc ông ta phải cởi hết quần áo ra để khám xét
Tham khảo
sửa- "strip-search", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)