Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stridighet stridigheta, stridigheten
Số nhiều stridigheter stridighetene

stridighet gđc

  1. Sự, tính bướng, gàn, ương ngạnh.
    Hennes stridighet var kjent i hele bygda.
  2. Sự, mối bất hòa, tranh chấp.
    Naboene ble enige om å slutte stridighetene.

Tham khảo

sửa