stridighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stridighet | stridigheta, stridigheten |
Số nhiều | stridigheter | stridighetene |
stridighet gđc
- Sự, tính bướng, gàn, ương ngạnh.
- Hennes stridighet var kjent i hele bygda.
- Sự, mối bất hòa, tranh chấp.
- Naboene ble enige om å slutte stridighetene.
Tham khảo
sửa- "stridighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)