Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɛn.jə.wəs.li/

Phó từ sửa

strenuously /ˈstrɛn.jə.wəs.li/

  1. Hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng.
  2. Căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn.

Tham khảo sửa