streng
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | streng | strengen |
Số nhiều | strenger | strengene |
streng gđ
- Dây (đàn, vợt, cung. . . ).
- strengene på en gitar/fiolin/tennisracket
- å ha flere strenger på sin bue — Có nhiều phương kế, phương sách.
- å spille på mange/flere strenger — Dùng nhiều thủ đoạn.
Tính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | streng |
gt | strengt | |
Số nhiều | strenge | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
streng
- Nghiêm nhặt, nghiêm ngặt, nghiêm khắc, khắt khe.
- en streng far/mor/dommer
- Han er streng mot seg selv.
- streng oppdragelse/straff
- å stille strenge krav
- strengt tatt — Thực ra, quả thực.
- strengt nødvendig — Tối cần thiết.
- strengt forbudt — Nghiêm cấm, cấm ngặt.
- Khốc liệt, ác liệt, dữ dội.
- en streng vinter
- streng kulde
Từ dẫn xuất
sửa- (1) strenghet gđc: Sự nghiêm nhặt, nghiêm khắc, khắt khe.
Tham khảo
sửa- "streng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)