nghiêm nhặt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋiəm˧˧ ɲa̰ʔt˨˩ | ŋiəm˧˥ ɲa̰k˨˨ | ŋiəm˧˧ ɲak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋiəm˧˥ ɲat˨˨ | ŋiəm˧˥ ɲa̰t˨˨ | ŋiəm˧˥˧ ɲa̰t˨˨ |
Tính từ
sửa- Như nghiêm ngặt.
Tham khảo
sửa- "nghiêm nhặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)