strass
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstræs/
Danh từ
sửastrass /ˈstræs/
Tham khảo
sửa- "strass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stʁas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
strass /stʁas/ |
strass /stʁas/ |
strass gđ /stʁas/
Tham khảo
sửa- "strass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)