Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstreɪt.ˈlɑɪn/

Danh từ sửa

straight-line /ˈstreɪt.ˈlɑɪn/

  1. Đường thẳng.
  2. Đường chim bay.
  3. Đường chăng dây.

Tính từ sửa

straight-line /ˈstreɪt.ˈlɑɪn/

  1. Trải ra đều đặn.
  2. Trả tiền đều đặn.
  3. Đều đặn.
    straight-line depreciation — sự giảm giá đều đặn

Tham khảo sửa