Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stingy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɪn.dʒi/
Hoa Kỳ
[ˈstɪn.dʒi]
Tính từ
sửa
stingy
/ˈstɪn.dʒi/
Keo kiệt
,
bủn xỉn
.
Có
nọc
,
có
ngòi
;
có
vòi
.
Tham khảo
sửa
"
stingy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)