Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stigmatization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
stigmatization
Sự
bêu xấu
.
Sự làm
nổi
nốt
dát
(trên người ai, bằng phương pháp thôi miên... ).
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Sự đóng
dấu
sắt
nung
(vào người nô lệ).
Tham khảo
sửa
"
stigmatization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)