Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪf.nəs/

Danh từ

sửa

stiffness /ˈstɪf.nəs/

  1. Sự cứng đờ, sự cứng nhắc.
  2. Tính kiên quyết; tính bướng bỉnh.
  3. Sự khó khăn (của một kỳ thi... ); tính khó trèo (dốc).
  4. Tính chất đặc, tính chất quánh (bột).

Tham khảo

sửa