Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stevne stevnet
Số nhiều stevner stevna, stevnene

stevne

  1. Cuộc họp mặt, nhóm họp, nhóm lại, đại hội.
    Det skal være et stevne i Moss.
    å sette hverandre stevne — Hẹn nhóm họp.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å stevne
Hiện tại chỉ ngôi stevner
Quá khứ stevna, stevnet, stevnte
Động tính từ quá khứ stevna, stevnet, stevnt
Động tính từ hiện tại

stevne

  1. (Luật) Đưa ra tòa, triệu ra tòa, đòi ra tòa, kiện ra tòa.
    Firmaet stevnet sin konkurrent for retten.
    Han var stevnet som vitne i en erstatningssak.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa