idrettsstevne
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | idrettsstevne | idrettsstevnet |
Số nhiều | idrettsstevner | idrettsstevna, idrettsstevnene |
Danh từ
sửaidrettsstevne gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "idrettsstevne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)