Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít idrettsstevne idrettsstevnet
Số nhiều idrettsstevner idrettsstevna, idrettsstevnene

Danh từ

sửa

idrettsstevne

  1. Đại hội thể thao.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa