stevnemøte
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stevnemøte | stevnemøtet |
Số nhiều | stevnemøter | stevnemøta, stevnemøtene |
Danh từ
sửastevnemøte gđ
- Sự, cuộc hẹn hò.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "stevnemøte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)