steadiness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɛ.di.nəs/
Danh từ
sửasteadiness /ˈstɛ.di.nəs/
- Tính vững chắc.
- Sự điều đặn, sự đều đều.
- Tính kiên định.
- Sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh.
- Tính đứng đắn, tính chín chắn.
Tham khảo
sửa- "steadiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)