stationnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sta.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stationnaire /sta.sjɔ.nɛʁ/ |
stationnaires /sta.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | stationnaire /sta.sjɔ.nɛʁ/ |
stationnaires /sta.sjɔ.nɛʁ/ |
stationnaire /sta.sjɔ.nɛʁ/
- Ở yên một chỗ.
- Barque stationnaire — thuyền ở yên một chỗ
- Không chuyển biến, không tiến triển, không đổi.
- Maladie stationnaire — bệnh không chuyển biến
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stationnaire /sta.sjɔ.nɛʁ/ |
stationnaires /sta.sjɔ.nɛʁ/ |
stationnaire gđ /sta.sjɔ.nɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "stationnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)