Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stapler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
stapler
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsteɪ.pə.lɜː/
Danh từ
sửa
stapler
/ˈsteɪ.pə.lɜː/
Máy dập
ghim
;
Người
xếp loại
(bông, len, gai)
theo
sợi
.
Người
buôn bán
những
mặt hàng
chủ yếu
.
Tham khảo
sửa
"
stapler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)