Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstænd.ˈpæt/

Tính từ

sửa

standpat /ˈstænd.ˈpæt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)