Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
standfast
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
standfast
Người
có thể
trông cậy
được,
vật
có thể
trông vào
được.
Thế
vững chắc
,
vị trí
vững vàng
.
Tham khảo
sửa
"
standfast
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)