Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɔl.wɜːt/

Danh từ

sửa

stalwart /ˈstɔl.wɜːt/

  1. Người vạm vỡ, người lực lưỡng.
  2. (Chính trị) Người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái.

Tính từ

sửa

stalwart /ˈstɔl.wɜːt/

  1. Vạm vỡ, lực lưỡng.
  2. Can đảm; khiên quyết.
    stalwart supporters — những người ủng hộ kiên quyết

Tham khảo

sửa