stain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsteɪn/
Danh từ
sửastain /ˈsteɪn/
- Sự biến màu; vết bẩn.
- Vết nhơ, vết đen.
- without a stain on his character — không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;
- to cast a stain on someone's honour — làm nhơ danh ai
- Thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi... ).
Tham khảo
sửa- "stain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)