Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪd.ʒiɳ/

Động từ

sửa

staging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stage.

Danh từ

sửa

staging (đếm đượckhông đếm được, số nhiều stagings)

  1. Sự đưa một vở kịch lên sân khấu.
  2. Sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định).
  3. Sự bắc giàn.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa