Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsteɪ.dʒi.li/

Phó từ sửa

stagily /ˈsteɪ.dʒi.li/

  1. Kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả.
  2. Có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo.

Tham khảo sửa