Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
staggerer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstæ.ɡɜ.ːɜː/
Danh từ
sửa
staggerer
/ˈstæ.ɡɜ.ːɜː/
Sự kiện
làm
sửng sốt
,
tin
làm
sửng sốt
.
Lý
lẽ
(vấn đề) làm
choáng váng
.
Cú
đấm
choáng
người
.
Tham khảo
sửa
"
staggerer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)