Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstæ.ɡɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

staggerer /ˈstæ.ɡɜ.ːɜː/

  1. Sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt.
  2. lẽ (vấn đề) làm choáng váng.
  3. đấm choáng người.

Tham khảo

sửa