Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
staffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Ngoại động từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstæ.fɜː/
Danh từ
sửa
staffer
/ˈstæ.fɜː/
(
Từ mỹ, nghĩa mỹ
)
Nhân viên
cùng
biên chế
trong
tờ báo
.
Tham khảo
sửa
"
staffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
staffer
ngoại động từ
Xây
bằng
vữa
giả
đá.
Tham khảo
sửa
"
staffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)