sprut
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sprut | spruten |
Số nhiều | spruter | sprutene |
sprut gđ
- Sự bắn, văng tung toé (nước. . . ).
- spruten fra en foss
- Barna lekte i vannet så spruten stod. — Trẻ con nô đùa làm nước văng tung tóe.
- å arbeide så spruten står — Làm việc hăng say.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "sprut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)