Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɑː.kət.ˈʍil/

Danh từ

sửa

sprocket-wheel /ˈsprɑː.kət.ˈʍil/

  1. Đĩa xích, bánh xích ((cũng) sprocket).

Tham khảo

sửa