Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɔrts.mən.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

sportsmanship (không đếm được) /ˈspɔrts.mən.ˌʃɪp/

  1. Tinh thần thể thao.
  2. Tài nghệ thể thao.
  3. Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí.

Tham khảo

sửa