Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsplɪt.ˈskrin/

Danh từ sửa

split-screen /ˈsplɪt.ˈskrin/

  1. Màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời.

Tham khảo sửa