Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
splenetic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/splɪ.ˈnɛ.tɪk/
Tính từ
sửa
splenetic
+ (splenetical)
/splɪ.ˈnɛ.tɪk/
(
Thuộc
)
Lách
, (thuộc)
tỳ
.
U
uất
,
chán nản
u
buồn
,
buồn bực
.
Danh từ
sửa
splenetic
/splɪ.ˈnɛ.tɪk/
(
Y học
)
Thuốc
chữ
bệnh
đau
lách
.
(
Y học
)
Người
bị đau
lách
.
Người
hay u
buồn
,
người
hay
buồn bực
.
Tham khảo
sửa
"
splenetic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)