Tiếng Anh

sửa
 
spirometer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spɑɪ.ˈrɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

spirometer /spɑɪ.ˈrɑː.mə.tɜː/

  1. (Y học) Cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung.

Tham khảo

sửa