Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spirometer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
spirometer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/spɑɪ.ˈrɑː.mə.tɜː/
Danh từ
sửa
spirometer
/spɑɪ.ˈrɑː.mə.tɜː/
(
Y học
)
Cái
đo
dung tích
phổi
,
cái
đo
phế
dung
.
Tham khảo
sửa
"
spirometer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)