Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít spekulasjon spekulasjonen
Số nhiều spekulasjoner spekulasjonene

spekulasjon

  1. Lý luận, giả thuyết.
    Det var mange spekulasjoner om årsaken til ulykken.
  2. 2. Sự đầu . Sự tính toán việc gì để hưởng lợi.
    Han tapte en formue på tvilsomme spekulasjoner.

Tham khảo

sửa