souveraineté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.vʁɛn.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souveraineté /su.vʁɛn.te/ |
souverainetés /su.vʁɛn.te/ |
souveraineté gc /su.vʁɛn.te/
- Quyền cao nhất, quyền tối cao.
- La souveraineté du peuple — quyền tối cao của nhân dân
- Quyền vua, vương quyền, quân quyền.
- Souveraineté héréditaire quân quyền thế —
- Chủ', 'french', 'on')"tập.
- Chủ.
- ','french','on')"quyền —
- Souveraineté territoriale — chủ quyền lãnh thổ
- (Nghĩa bóng) Quyền tối thượng.
- La souveraineté de la raison — quyền tối thượng của lý tính
- (Nghĩa bóng) Sự tuyệt mỹ.
- Souveraineté d’une beauté — sự tuyệt mỹ của một vẻ đẹp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "souveraineté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)