souterrain
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasouterrain
Tham khảo
sửa- "souterrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.tɛ.ʁɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | souterrain /su.tɛ.ʁɛ̃/ |
souterrains /su.tɛ.ʁɛ̃/ |
Giống cái | souterraine /su.tɛ.ʁɛn/ |
souterraines /su.tɛ.ʁɛn/ |
souterrain /su.tɛ.ʁɛ̃/
- Dưới đất, ngầm.
- Explosion souterraine — sự nổ dưới đất
- Passage souterrain — đường đi ngầm
- Tige souterraine — (thực vật học) thân ngầm
- Manœuvres souterraines — (nghĩa bóng) những cuộc vận động ngầm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souterrain /su.tɛ.ʁɛ̃/ |
souterrains /su.tɛ.ʁɛ̃/ |
souterrain gđ /su.tɛ.ʁɛ̃/
Trái nghĩa
sửa- Surface (en)
Tham khảo
sửa- "souterrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)