souteneur
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasouteneur
Tham khảo
sửa- "souteneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sut.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souteneur /sut.nœʁ/ |
souteneurs /sut.nœʁ/ |
souteneur gđ /sut.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "souteneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)