soudure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.dyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soudure /su.dyʁ/ |
soudures /su.dyʁ/ |
soudure gc /su.dyʁ/
- Sự hàn; cách hàn.
- Soudure autogène — hàn xì
- Que hàn, vảy hàn.
- Mối hàn.
- (Nghĩa bóng) Sự gắn, sự nối, sự hợp lại.
Tham khảo
sửa- "soudure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)