Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
que hàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
que
+
hàn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwɛ
˧˧
ha̤ːn
˨˩
kwɛ
˧˥
haːŋ
˧˧
wɛ
˧˧
haːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwɛ
˧˥
haːn
˧˧
kwɛ
˧˥˧
haːn
˧˧
Danh từ
sửa
que
hàn
Que
bằng
hợp kim
, dùng để
hàn
.
Tham khảo
sửa
"
que hàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)