sorg
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sorg | sorga, sorgen |
Số nhiều | sorger | sorgene |
sorg gđc
- Sự, nỗi đau khổ, sầu muộn, ưu sầu.
- Det var en stor sorg for ham at hun giftet seg med en annen.
- et sorgens kapittel — Một việc đau buồn.
- Mối lo sợ, lo ngại, lo âu.
- Du kan betro dine sorger til meg.
- å ta sorgene på forskudd — Lo lắng quá sớm.
- Den tid, den sorg. — Việc đến lúc nào lo lúc ấy.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sorgfull : Sầu muộn, buồn phiền, ưu sầu.
- (1) kjærlighetssorg: Sự thất tình.
Tham khảo
sửa- "sorg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)