Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔr.dəd.nəs/

Danh từ

sửa

sordidness /ˈsɔr.dəd.nəs/

  1. Tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa.
  2. Tính hèn hạ, tính đê tiện.
  3. Tính tham lam, tính keo kiệt.

Tham khảo

sửa