Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔr.dəd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sordid /ˈsɔr.dəd/

  1. Bẩn thỉu, nhớp nhúa.
  2. Hèn hạ, đê tiện.
  3. Tham lam, keo kiệt.
  4. (Sinh vật học) Bẩn, xỉn (màu sắc).
    sordid blue — màu xanh xỉn

Tham khảo

sửa